Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

cách ly

Academic
Friendly

Từ "cách ly" trong tiếng Việt có nghĩatách biệt hoặc ngăn cách một người, một nhóm người, hoặc một vật nào đó ra khỏi những người hay vật khác. Cách ly thường được sử dụng trong các tình huống cần bảo vệ sức khỏe cộng đồng, chẳng hạn như khi dịch bệnh.

Định nghĩa:
  • Cách ly (động từ): Tách biệt một người hay nhóm người để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật hoặc để bảo vệ sức khỏe.
dụ sử dụng:
  1. Cách ly y tế: "Trong thời gian dịch COVID-19, những người nghi nhiễm phải được cách ly y tế để đảm bảo an toàn cho cộng đồng."
  2. Cách ly xã hội: "Chính phủ đã áp dụng cách ly xã hội để hạn chế sự lây lan của virus."
Các cách sử dụng khác:
  • Cách ly tạm thời: Được sử dụng khi người ta tách biệt ai đó trong một thời gian ngắn.

    • dụ: "Người trở về từ vùng dịch sẽ được cách ly tạm thời trong 14 ngày."
  • Cách ly lâu dài: Sử dụng khi sự tách biệt diễn ra trong thời gian dài hơn.

    • dụ: "Một số bệnh nhân cần cách ly lâu dài để điều trị."
Biến thể của từ:
  • Cách ly (danh từ): "Cách ly" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ hành động hoặc tình trạng bị cách ly.
    • dụ: "Cách ly biện pháp cần thiết trong thời gian dịch."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tách biệt: Nghĩa tương tự nhưng có thể không nhất thiết liên quan đến sức khỏe.
  • Ngăn cách: Từ này ý nghĩa gần giống, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau không chỉ về sức khỏe còn trong các mối quan hệ hay không gian.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "cách ly", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này thường gợi nhớ đến những tình huống nghiêm trọng liên quan đến sức khỏe.
  • Trong giao tiếp hàng ngày, từ "cách ly" có thể mang cảm giác tiêu cực, liên quan đến việc tách rời sự cô đơn.
  1. x. cách li.

Comments and discussion on the word "cách ly"